Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万流景仰

Pinyin: wàn liú jǐng yǎng

Meanings: Được muôn người kính trọng, ngưỡng mộ., Admired and respected by everyone., 为各方面的人所敬仰。[例]历代圣贤或立功、或立言、或立德,而永为~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 㐬, 氵, 京, 日, 亻, 卬

Chinese meaning: 为各方面的人所敬仰。[例]历代圣贤或立功、或立言、或立德,而永为~。

Grammar: Thường sử dụng để tôn vinh một cá nhân có uy tín và ảnh hưởng lớn.

Example: 他是位万流景仰的大师。

Example pinyin: tā shì wèi wàn liú jǐng yǎng de dà shī 。

Tiếng Việt: Ông ấy là bậc thầy được muôn người kính ngưỡng.

万流景仰
wàn liú jǐng yǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được muôn người kính trọng, ngưỡng mộ.

Admired and respected by everyone.

为各方面的人所敬仰。[例]历代圣贤或立功、或立言、或立德,而永为~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万流景仰 (wàn liú jǐng yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung