Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万汇

Pinyin: wàn huì

Meanings: Tất cả mọi thứ trên thế gian, vạn vật., Everything in the world, all things., ①万物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 匚, 氵

Chinese meaning: ①万物。

Grammar: Thường dùng trong văn chương triết lý hoặc miêu tả về thế giới tự nhiên.

Example: 自然界中的万汇都有其存在的意义。

Example pinyin: zì rán jiè zhōng de wàn huì dōu yǒu qí cún zài de yì yì 。

Tiếng Việt: Mọi thứ trong tự nhiên đều có ý nghĩa tồn tại của nó.

万汇
wàn huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả mọi thứ trên thế gian, vạn vật.

Everything in the world, all things.

万物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万汇 (wàn huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung