Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万水千山
Pinyin: wàn shuǐ qiān shān
Meanings: To depict vast distances, difficult and complex journeys., Hình dung khoảng cách xa xôi, đường đi khó khăn và phức tạp., 万道河,千重山。形容路途艰难遥远。[出处]唐·张乔《寄维阳故人》诗“离别河边绾柳条,千山万水玉人遥。”[例]~路,孤舟几月程。——唐·贾岛《送耿处士》诗。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 丿, 𠃌, ㇇, 乀, 亅, 十, 山
Chinese meaning: 万道河,千重山。形容路途艰难遥远。[出处]唐·张乔《寄维阳故人》诗“离别河边绾柳条,千山万水玉人遥。”[例]~路,孤舟几月程。——唐·贾岛《送耿处士》诗。
Grammar: Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào sự gian nan của hành trình.
Example: 红军长征经历了万水千山。
Example pinyin: hóng jūn zhǎng zhēng jīng lì le wàn shuǐ qiān shān 。
Tiếng Việt: Quân đội Hồng quân đã trải qua muôn sông ngàn núi trong cuộc Trường Chinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung khoảng cách xa xôi, đường đi khó khăn và phức tạp.
Nghĩa phụ
English
To depict vast distances, difficult and complex journeys.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
万道河,千重山。形容路途艰难遥远。[出处]唐·张乔《寄维阳故人》诗“离别河边绾柳条,千山万水玉人遥。”[例]~路,孤舟几月程。——唐·贾岛《送耿处士》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế