Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万民
Pinyin: wàn mín
Meanings: All the people in a nation or large community., Muôn dân, tất cả mọi người trong một quốc gia hoặc cộng đồng lớn., ①众百姓,人民。[例]外朝以询万民。——清·刘开《问说》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 民
Chinese meaning: ①众百姓,人民。[例]外朝以询万民。——清·刘开《问说》。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để đề cập đến quần chúng nhân dân.
Example: 政府要为万民谋福利。
Example pinyin: zhèng fǔ yào wèi wàn mín móu fú lì 。
Tiếng Việt: Chính phủ phải lo cho phúc lợi của muôn dân.

📷 Lễ hội thiết kế Trung Quốc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn dân, tất cả mọi người trong một quốc gia hoặc cộng đồng lớn.
Nghĩa phụ
English
All the people in a nation or large community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众百姓,人民。外朝以询万民。——清·刘开《问说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
