Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万民涂炭

Pinyin: wàn mín tú tàn

Meanings: Describes the suffering and misery endured by the populace due to war or natural disasters., Dùng để mô tả nỗi khổ cực, đau thương mà dân chúng phải chịu đựng do chiến tranh hoặc thiên tai., 涂泥淖;炭炭火。万民如同陷入泥淖坠入火海一般。形容广大百姓陷入极端困苦的境地。[出处]《尚书·仲虺之诰》“有夏昏德,民坠涂炭。”[例]其时四野萧条,~。——清·陈忱《水浒后传》第二十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 民, 余, 氵, 山, 灰

Chinese meaning: 涂泥淖;炭炭火。万民如同陷入泥淖坠入火海一般。形容广大百姓陷入极端困苦的境地。[出处]《尚书·仲虺之诰》“有夏昏德,民坠涂炭。”[例]其时四野萧条,~。——清·陈忱《水浒后传》第二十四回。

Grammar: Thường xuất hiện trong các bài văn mang tính phê phán chiến tranh hoặc thảm họa.

Example: 战争让万民涂炭。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng wàn mín tú tàn 。

Tiếng Việt: Chiến tranh khiến muôn dân lầm than.

万民涂炭
wàn mín tú tàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để mô tả nỗi khổ cực, đau thương mà dân chúng phải chịu đựng do chiến tranh hoặc thiên tai.

Describes the suffering and misery endured by the populace due to war or natural disasters.

涂泥淖;炭炭火。万民如同陷入泥淖坠入火海一般。形容广大百姓陷入极端困苦的境地。[出处]《尚书·仲虺之诰》“有夏昏德,民坠涂炭。”[例]其时四野萧条,~。——清·陈忱《水浒后传》第二十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万民涂炭 (wàn mín tú tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung