Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万死
Pinyin: wàn sǐ
Meanings: Numerous deaths, extreme danger., Rất nhiều lần chết chóc, nguy hiểm tột độ., ①死一万次,形容受严厉惩罚或冒生命危险。[例]罪该万死。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 匕, 歹
Chinese meaning: ①死一万次,形容受严厉惩罚或冒生命危险。[例]罪该万死。
Grammar: Thường sử dụng trong các cụm từ ghép hoặc thành ngữ để tăng cường mức độ nghiêm trọng của tình huống.
Example: 为了完成任务,他经历了万死的考验。
Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , tā jīng lì le wàn sǐ de kǎo yàn 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy đã trải qua vô số thử thách sinh tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhiều lần chết chóc, nguy hiểm tột độ.
Nghĩa phụ
English
Numerous deaths, extreme danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死一万次,形容受严厉惩罚或冒生命危险。罪该万死
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!