Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万死不辞
Pinyin: wàn sǐ bù cí
Meanings: Dù phải đối mặt với cái chết ngàn lần cũng không từ nan, sẵn sàng hy sinh vì mục đích cao cả., Even if faced with death a thousand times, one will not hesitate, willing to sacrifice for a noble cause., 万死死一万次,形容冒生命危险。万一万次也不推辞。表示愿意拼死效劳。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八回“貂蝉曰‘适间贱妾曾言,但有使令,万死不辞’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 匕, 歹, 舌, 辛
Chinese meaning: 万死死一万次,形容冒生命危险。万一万次也不推辞。表示愿意拼死效劳。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八回“貂蝉曰‘适间贱妾曾言,但有使令,万死不辞’”。
Grammar: Thường dùng để diễn tả lòng dũng cảm và sự kiên định của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
Example: 为了国家的利益,他万死不辞。
Example pinyin: wèi le guó jiā de lì yì , tā wàn sǐ bù cí 。
Tiếng Việt: Vì lợi ích của đất nước, anh ấy dù có phải chết ngàn lần cũng không chùn bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dù phải đối mặt với cái chết ngàn lần cũng không từ nan, sẵn sàng hy sinh vì mục đích cao cả.
Nghĩa phụ
English
Even if faced with death a thousand times, one will not hesitate, willing to sacrifice for a noble cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
万死死一万次,形容冒生命危险。万一万次也不推辞。表示愿意拼死效劳。[出处]明·罗贯中《三国演义》第八回“貂蝉曰‘适间贱妾曾言,但有使令,万死不辞’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế