Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万死一生

Pinyin: wàn sǐ yī shēng

Meanings: Trải qua muôn vàn nguy hiểm nhưng cuối cùng vẫn sống sót., To survive after going through countless dangers., 死的可能极大,活的希望极小。比喻冒生命危险。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“夫人臣出万死不顾一生之计,赴公家之难,斯已奇矣。”宋·陆游《晚泊》诗身游万死一生地,路入千峰百嶂中。”[例]有当时一个遗民,于~之中,逃出性命,做了一本《扬州十日记》,叙述杀戮之惨。——清·陈天华《狮子吼》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 匕, 歹, 生

Chinese meaning: 死的可能极大,活的希望极小。比喻冒生命危险。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“夫人臣出万死不顾一生之计,赴公家之难,斯已奇矣。”宋·陆游《晚泊》诗身游万死一生地,路入千峰百嶂中。”[例]有当时一个遗民,于~之中,逃出性命,做了一本《扬州十日记》,叙述杀戮之惨。——清·陈天华《狮子吼》第二回。

Grammar: Thường dùng để mô tả một hành trình đầy gian nan nhưng kết quả là sự sống sót.

Example: 他在战场上可谓万死一生。

Example pinyin: tā zài zhàn chǎng shàng kě wèi wàn sǐ yì shēng 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, anh ấy có thể nói là sống sót sau vô số lần cận kề cái chết.

万死一生
wàn sǐ yī shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải qua muôn vàn nguy hiểm nhưng cuối cùng vẫn sống sót.

To survive after going through countless dangers.

死的可能极大,活的希望极小。比喻冒生命危险。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“夫人臣出万死不顾一生之计,赴公家之难,斯已奇矣。”宋·陆游《晚泊》诗身游万死一生地,路入千峰百嶂中。”[例]有当时一个遗民,于~之中,逃出性命,做了一本《扬州十日记》,叙述杀戮之惨。——清·陈天华《狮子吼》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万死一生 (wàn sǐ yī shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung