Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万机

Pinyin: wàn jī

Meanings: Vô số công việc quan trọng cần xử lý, đặc biệt chỉ những vấn đề quốc gia đại sự., Countless important tasks to handle, especially referring to state affairs., ①指当政者处理的各种重要事务。[例]日理万机。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 几, 木

Chinese meaning: ①指当政者处理的各种重要事务。[例]日理万机。

Grammar: Thường đứng sau động từ liên quan đến việc giải quyết công việc.

Example: 身为国家领导人,他日理万机。

Example pinyin: shēn wèi guó jiā lǐng dǎo rén , tā rì lǐ wàn jī 。

Tiếng Việt: Là người lãnh đạo đất nước, ông phải xử lý vô số công việc mỗi ngày.

万机
wàn jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô số công việc quan trọng cần xử lý, đặc biệt chỉ những vấn đề quốc gia đại sự.

Countless important tasks to handle, especially referring to state affairs.

指当政者处理的各种重要事务。日理万机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万机 (wàn jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung