Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万有引力
Pinyin: wàn yǒu yǐn lì
Meanings: Lực hấp dẫn vũ trụ (lực hút giữa các vật thể)., Universal gravitation (the force of attraction between objects)., ①存在于一切物体间的相互吸引的力。两物体间引力的大小与两物体的质量的乘积成正比,与两物体间距离的平方成反比,而与两物体的化学本质或物理状态以及中介物质无关。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 月, 𠂇, 丨, 弓
Chinese meaning: ①存在于一切物体间的相互吸引的力。两物体间引力的大小与两物体的质量的乘积成正比,与两物体间距离的平方成反比,而与两物体的化学本质或物理状态以及中介物质无关。
Grammar: Danh từ chuyên ngành vật lý, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 牛顿发现了万有引力定律。
Example pinyin: niú dùn fā xiàn le wàn yǒu yǐn lì dìng lǜ 。
Tiếng Việt: Newton đã phát hiện ra định luật vạn vật hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lực hấp dẫn vũ trụ (lực hút giữa các vật thể).
Nghĩa phụ
English
Universal gravitation (the force of attraction between objects).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存在于一切物体间的相互吸引的力。两物体间引力的大小与两物体的质量的乘积成正比,与两物体间距离的平方成反比,而与两物体的化学本质或物理状态以及中介物质无关
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế