Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万无一失

Pinyin: wàn wú yī shī

Meanings: Rất chắc chắn, không có sai sót nào., Absolutely certain, no room for error., 失差错。指非常有把握,绝对不会出差错。[出处]《史记·淮队侯列传》“以此参之,万不失一。”汉·枚乘《七发》孔老览观,孟子持筹而算之,万不失一。”[例]郑成功安慰她,只要仙霞岭守得住,延平~!——华而实《汉衣冠》二。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 尢, 夫

Chinese meaning: 失差错。指非常有把握,绝对不会出差错。[出处]《史记·淮队侯列传》“以此参之,万不失一。”汉·枚乘《七发》孔老览观,孟子持筹而算之,万不失一。”[例]郑成功安慰她,只要仙霞岭守得住,延平~!——华而实《汉衣冠》二。

Grammar: Thường dùng như một trạng ngữ trong câu để nhấn mạnh độ tin cậy cao của hành động hay sự việc.

Example: 他做事一向万无一失。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng wàn wú yì shī 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn luôn chính xác, không bao giờ mắc lỗi.

万无一失
wàn wú yī shī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất chắc chắn, không có sai sót nào.

Absolutely certain, no room for error.

失差错。指非常有把握,绝对不会出差错。[出处]《史记·淮队侯列传》“以此参之,万不失一。”汉·枚乘《七发》孔老览观,孟子持筹而算之,万不失一。”[例]郑成功安慰她,只要仙霞岭守得住,延平~!——华而实《汉衣冠》二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万无一失 (wàn wú yī shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung