Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万方

Pinyin: wàn fāng

Meanings: Mọi phía, khắp nơi; cũng có thể mang nghĩa là các loại phương pháp, cách thức khác nhau., All directions, everywhere; also can mean various methods or ways., ①指各地;四方。*②指形态多种多样。[例]仪态万方。*③种种方法;各个方面。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 亠

Chinese meaning: ①指各地;四方。*②指形态多种多样。[例]仪态万方。*③种种方法;各个方面。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ bổ nghĩa. Thường dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng.

Example: 我们从万方搜集资料。

Example pinyin: wǒ men cóng wàn fāng sōu jí zī liào 。

Tiếng Việt: Chúng tôi thu thập tài liệu từ mọi nguồn.

万方
wàn fāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi phía, khắp nơi; cũng có thể mang nghĩa là các loại phương pháp, cách thức khác nhau.

All directions, everywhere; also can mean various methods or ways.

指各地;四方

指形态多种多样。仪态万方

种种方法;各个方面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万方 (wàn fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung