Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万户千门

Pinyin: wàn hù qiān mén

Meanings: To describe a large city with countless houses and a dense population., Hình dung một thành phố lớn với rất nhiều nhà cửa, dân cư đông đúc., 指众多人家。也形容屋宇深广。[出处]唐·李德裕《长安秋夜》诗“万户千门皆寂寂,月中清露点朝衣。”[例]转过墙屋,导至一外,叠阁重楼,万椽相接,曲折而行,觉~,迥非人世。——清·蒲松龄《聊斋志异·莲花公主》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 丶, 尸, 十, 门

Chinese meaning: 指众多人家。也形容屋宇深广。[出处]唐·李德裕《长安秋夜》诗“万户千门皆寂寂,月中清露点朝衣。”[例]转过墙屋,导至一外,叠阁重楼,万椽相接,曲折而行,觉~,迥非人世。——清·蒲松龄《聊斋志异·莲花公主》。

Grammar: Là cụm từ ghép, thường được sử dụng trong văn miêu tả để thể hiện sự rộng lớn và đông đúc của một khu vực dân cư.

Example: 这个城市万户千门,繁华无比。

Example pinyin: zhè ge chéng shì wàn hù qiān mén , fán huá wú bǐ 。

Tiếng Việt: Thành phố này có hàng vạn ngôi nhà và vô cùng phồn hoa.

万户千门
wàn hù qiān mén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung một thành phố lớn với rất nhiều nhà cửa, dân cư đông đúc.

To describe a large city with countless houses and a dense population.

指众多人家。也形容屋宇深广。[出处]唐·李德裕《长安秋夜》诗“万户千门皆寂寂,月中清露点朝衣。”[例]转过墙屋,导至一外,叠阁重楼,万椽相接,曲折而行,觉~,迥非人世。——清·蒲松龄《聊斋志异·莲花公主》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万户千门 (wàn hù qiān mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung