Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万感

Pinyin: wàn gǎn

Meanings: Vô số cảm xúc, ám chỉ nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau., Countless emotions, implying various emotional states., ①种种感触。[例]万感交集。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 咸, 心

Chinese meaning: ①种种感触。[例]万感交集。

Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái phức tạp của tâm lý con người.

Example: 面对这景象,他心中万感交集。

Example pinyin: miàn duì zhè jǐng xiàng , tā xīn zhōng wàn gǎn jiāo jí 。

Tiếng Việt: Đối mặt với cảnh tượng này, trong lòng anh ấy tràn ngập nhiều cảm xúc.

万感
wàn gǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô số cảm xúc, ám chỉ nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau.

Countless emotions, implying various emotional states.

种种感触。万感交集

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万感 (wàn gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung