Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万恶
Pinyin: wàn è
Meanings: Countless evils, implying extreme wickedness., Vô số tội ác, ám chỉ sự xấu xa tột độ., ①罪恶多端。[例]万恶的巫师、术士。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 亚, 心
Chinese meaning: ①罪恶多端。[例]万恶的巫师、术士。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ sự xấu xa hoặc hình dung trạng thái bất lương.
Example: 这个地方充满了万恶。
Example pinyin: zhè ge dì fāng chōng mǎn le wàn è 。
Tiếng Việt: Nơi này đầy rẫy tội ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô số tội ác, ám chỉ sự xấu xa tột độ.
Nghĩa phụ
English
Countless evils, implying extreme wickedness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罪恶多端。万恶的巫师、术士
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!