Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万念俱灰
Pinyin: wàn niàn jù huī
Meanings: All hopes and will have turned to ashes, implying total despair., Tất cả hy vọng và ý chí đều tan thành tro bụi, ám chỉ tuyệt vọng hoàn toàn., 所有的想法和打算都破灭了。形容极端灰心失望的心情。[出处]清·南亭亭长《中国现在记》“三回“官场上的人情,最是势利不过的。大家见抚台不理,谁还来理我呢,想到这里,万念俱灰。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 今, 心, 亻, 具, 火, 𠂇
Chinese meaning: 所有的想法和打算都破灭了。形容极端灰心失望的心情。[出处]清·南亭亭长《中国现在记》“三回“官场上的人情,最是势利不过的。大家见抚台不理,谁还来理我呢,想到这里,万念俱灰。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái tinh thần tiêu cực.
Example: 经历这次失败后,他感到万念俱灰。
Example pinyin: jīng lì zhè cì shī bài hòu , tā gǎn dào wàn niàn jù huī 。
Tiếng Việt: Sau lần thất bại này, anh ấy cảm thấy tuyệt vọng hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả hy vọng và ý chí đều tan thành tro bụi, ám chỉ tuyệt vọng hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
All hopes and will have turned to ashes, implying total despair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所有的想法和打算都破灭了。形容极端灰心失望的心情。[出处]清·南亭亭长《中国现在记》“三回“官场上的人情,最是势利不过的。大家见抚台不理,谁还来理我呢,想到这里,万念俱灰。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế