Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万念俱寂
Pinyin: wàn niàn jù jì
Meanings: Tất cả suy nghĩ đều lặng im, ám chỉ trạng thái tâm hồn tĩnh lặng, không còn ham muốn., All thoughts are silent, implying a tranquil state of mind with no desires left., 俱全部。所有的欲望、打算都消失了。[例]他现在是万念俱寂,什么也不想了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 今, 心, 亻, 具, 叔, 宀
Chinese meaning: 俱全部。所有的欲望、打算都消失了。[例]他现在是万念俱寂,什么也不想了。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo.
Example: 修行多年后,他终于达到了万念俱寂的境界。
Example pinyin: xiū xíng duō nián hòu , tā zhōng yú dá dào le wàn niàn jù jì de jìng jiè 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm tu hành, cuối cùng ông ấy đã đạt được trạng thái vạn niệm câu tịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả suy nghĩ đều lặng im, ám chỉ trạng thái tâm hồn tĩnh lặng, không còn ham muốn.
Nghĩa phụ
English
All thoughts are silent, implying a tranquil state of mind with no desires left.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俱全部。所有的欲望、打算都消失了。[例]他现在是万念俱寂,什么也不想了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế