Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万应灵药

Pinyin: wàn yìng líng yào

Meanings: Thuốc chữa được tất cả các loại bệnh, ám chỉ giải pháp toàn diện., Medicine that cures all diseases, represents a comprehensive solution., 能治各种病的灵药。比喻能解决任何问题的好办法。[出处]鲁迅《花边文学·看书琐记(二)》“不过我们中国人是聪明的,有些人早已发明了一种万应灵药,就是‘今天天气……哈哈哈!'”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 广, 𭕄, 彐, 火, 约, 艹

Chinese meaning: 能治各种病的灵药。比喻能解决任何问题的好办法。[出处]鲁迅《花边文学·看书琐记(二)》“不过我们中国人是聪明的,有些人早已发明了一种万应灵药,就是‘今天天气……哈哈哈!'”。

Grammar: Thường dùng với ý nghĩa biểu đạt sự hiệu quả cao hoặc khả năng ứng dụng rộng rãi.

Example: 这种治疗方法被誉为万应灵药。

Example pinyin: zhè zhǒng zhì liáo fāng fǎ bèi yù wéi wàn yìng líng yào 。

Tiếng Việt: Phương pháp điều trị này được mệnh danh là thuốc chữa bách bệnh.

万应灵药
wàn yìng líng yào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc chữa được tất cả các loại bệnh, ám chỉ giải pháp toàn diện.

Medicine that cures all diseases, represents a comprehensive solution.

能治各种病的灵药。比喻能解决任何问题的好办法。[出处]鲁迅《花边文学·看书琐记(二)》“不过我们中国人是聪明的,有些人早已发明了一种万应灵药,就是‘今天天气……哈哈哈!'”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万应灵药 (wàn yìng líng yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung