Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万应灵丹

Pinyin: wàn yìng líng dān

Meanings: Thuốc thần hiệu chữa được mọi bệnh, ám chỉ phương thuốc hoặc giải pháp vạn năng., A miraculous cure-all medicine, referring to a universal remedy or solution., 能治各种病的灵药。比喻一种能解决各种疑难问题的办法。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 广, 𭕄, 彐, 火, 丹

Chinese meaning: 能治各种病的灵药。比喻一种能解决各种疑难问题的办法。

Grammar: Thường dùng để mô tả một thứ giải quyết được mọi vấn đề.

Example: 这药被称为万应灵丹。

Example pinyin: zhè yào bèi chēng wéi wàn yìng líng dān 。

Tiếng Việt: Thuốc này được gọi là linh đan vạn ứng.

万应灵丹
wàn yìng líng dān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc thần hiệu chữa được mọi bệnh, ám chỉ phương thuốc hoặc giải pháp vạn năng.

A miraculous cure-all medicine, referring to a universal remedy or solution.

能治各种病的灵药。比喻一种能解决各种疑难问题的办法。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万应灵丹 (wàn yìng líng dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung