Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万幸

Pinyin: wàn xìng

Meanings: May mắn lớn, đặc biệt là thoát khỏi tai họa nguy hiểm., Great fortune, especially escaping danger., ①非常幸运(多用于免除损失或危难)。[例]兆人万姓。——清·黄宗羲《原君》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 土

Chinese meaning: ①非常幸运(多用于免除损失或危难)。[例]兆人万姓。——清·黄宗羲《原君》。

Grammar: Dùng như danh từ, thường kết hợp với động từ như “是” hoặc “真”.

Example: 这次能够逃过一劫,真是万幸。

Example pinyin: zhè cì néng gòu táo guò yì jié , zhēn shì wàn xìng 。

Tiếng Việt: Lần này có thể thoát nạn, thật là may mắn lớn.

万幸
wàn xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May mắn lớn, đặc biệt là thoát khỏi tai họa nguy hiểm.

Great fortune, especially escaping danger.

非常幸运(多用于免除损失或危难)。兆人万姓。——清·黄宗羲《原君》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万幸 (wàn xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung