Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万年无疆

Pinyin: wàn nián wú jiāng

Meanings: Muôn năm vô tận, ám chỉ sự tồn tại mãi mãi., Endless eternity, implying everlasting existence., 形容年代久远。同万世无疆”。[出处]宋·陈师道《代贺兴龙节表》“庶邦有众,愿效忠臣之心,万年无疆,请祝圣人之寿。”[例]是希望~的与宇宙共悠久的全中国的历史,每一页都充满着‘五四’运动的精神。——郭沫若《羽书集·青年化永远青年化》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 年, 尢, 土, 弓, 畺

Chinese meaning: 形容年代久远。同万世无疆”。[出处]宋·陈师道《代贺兴龙节表》“庶邦有众,愿效忠臣之心,万年无疆,请祝圣人之寿。”[例]是希望~的与宇宙共悠久的全中国的历史,每一页都充满着‘五四’运动的精神。——郭沫若《羽书集·青年化永远青年化》。

Grammar: Thường dùng trong văn bản mang tính chất trang trọng.

Example: 江山万年无疆。

Example pinyin: jiāng shān wàn nián wú jiāng 。

Tiếng Việt: Giang sơn tồn tại mãi mãi không cùng.

万年无疆
wàn nián wú jiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn năm vô tận, ám chỉ sự tồn tại mãi mãi.

Endless eternity, implying everlasting existence.

形容年代久远。同万世无疆”。[出处]宋·陈师道《代贺兴龙节表》“庶邦有众,愿效忠臣之心,万年无疆,请祝圣人之寿。”[例]是希望~的与宇宙共悠久的全中国的历史,每一页都充满着‘五四’运动的精神。——郭沫若《羽书集·青年化永远青年化》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万年无疆 (wàn nián wú jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung