Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万家生佛

Pinyin: wàn jiā shēng fó

Meanings: Người mang lại lợi ích lớn lao cho nhiều gia đình, giống như Phật sống., Someone who brings great benefits to many families, akin to a living Buddha., 旧时指受百姓爱戴的地方官。[出处]宋·戴翼《贺陈待制启》“福星一路之歌谣,生佛万家之香火。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 宀, 豕, 生, 亻, 弗

Chinese meaning: 旧时指受百姓爱戴的地方官。[出处]宋·戴翼《贺陈待制启》“福星一路之歌谣,生佛万家之香火。”

Grammar: Thường khen ngợi những người có công đức lớn.

Example: 这位医生救死扶伤,真是万家生佛。

Example pinyin: zhè wèi yī shēng jiù sǐ fú shāng , zhēn shì wàn jiā shēng fó 。

Tiếng Việt: Bác sĩ này cứu người giúp đời, thật như Phật sống vậy.

万家生佛
wàn jiā shēng fó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mang lại lợi ích lớn lao cho nhiều gia đình, giống như Phật sống.

Someone who brings great benefits to many families, akin to a living Buddha.

旧时指受百姓爱戴的地方官。[出处]宋·戴翼《贺陈待制启》“福星一路之歌谣,生佛万家之香火。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万家生佛 (wàn jiā shēng fó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung