Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万家之侯

Pinyin: wàn jiā zhī hóu

Meanings: Refers to officials with great power, governing tens of thousands of families., Chỉ quan lại có quyền thế lớn, quản lý hàng vạn gia đình., ①指诸侯。[例]万家之侯。——《史记·货殖列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 宀, 豕, 丶, ユ, 亻, 矢

Chinese meaning: ①指诸侯。[例]万家之侯。——《史记·货殖列传》。

Grammar: Thường sử dụng với ý nghĩa biểu đạt địa vị cao quý của một người.

Example: 他被封为万家之侯。

Example pinyin: tā bèi fēng wèi wàn jiā zhī hóu 。

Tiếng Việt: Ông ấy được phong làm quan lớn cai quản hàng vạn gia đình.

万家之侯
wàn jiā zhī hóu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ quan lại có quyền thế lớn, quản lý hàng vạn gia đình.

Refers to officials with great power, governing tens of thousands of families.

指诸侯。万家之侯。——《史记·货殖列传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万家之侯 (wàn jiā zhī hóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung