Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万夫莫当

Pinyin: wàn fū mò dāng

Meanings: No one can stop it, implies unmatched strength or power., Không ai có thể chống lại được, ý nói về sự mạnh mẽ không thể cản trở., 形容非常勇敢。同万夫不当之勇”。[出处]《东周列国志》第七三回“吾闻公子庆忌,筋骨如铁,万夫莫当。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 二, 人, 旲, 艹, ⺌, 彐

Chinese meaning: 形容非常勇敢。同万夫不当之勇”。[出处]《东周列国志》第七三回“吾闻公子庆忌,筋骨如铁,万夫莫当。”

Grammar: Thành ngữ thường đứng ở phần bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 那股力量真是万夫莫当。

Example pinyin: nà gǔ lì liàng zhēn shì wàn fū mò dāng 。

Tiếng Việt: Sức mạnh đó quả thực không gì có thể ngăn cản được.

万夫莫当
wàn fū mò dāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ai có thể chống lại được, ý nói về sự mạnh mẽ không thể cản trở.

No one can stop it, implies unmatched strength or power.

形容非常勇敢。同万夫不当之勇”。[出处]《东周列国志》第七三回“吾闻公子庆忌,筋骨如铁,万夫莫当。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万夫莫当 (wàn fū mò dāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung