Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万夫不当
Pinyin: wàn fū bù dàng
Meanings: Một mình có thể chống lại vạn người, ám chỉ người có sức mạnh và tài năng phi thường., One person can withstand ten thousand, refers to someone with extraordinary strength and talent., 夫人。当抵挡。上万个人也抵挡不住。形容人非常勇猛。亦作万夫莫当”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 二, 人, ⺌, 彐
Chinese meaning: 夫人。当抵挡。上万个人也抵挡不住。形容人非常勇猛。亦作万夫莫当”。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả người có khả năng vượt trội trong chiến đấu hoặc các lĩnh vực khác.
Example: 他武艺高强,真可谓万夫不当。
Example pinyin: tā wǔ yì gāo qiáng , zhēn kě wèi wàn fū bù dāng 。
Tiếng Việt: Anh ta võ nghệ cao cường, thật đúng là một mình có thể chống lại vạn người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mình có thể chống lại vạn người, ám chỉ người có sức mạnh và tài năng phi thường.
Nghĩa phụ
English
One person can withstand ten thousand, refers to someone with extraordinary strength and talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夫人。当抵挡。上万个人也抵挡不住。形容人非常勇猛。亦作万夫莫当”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế