Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万俟
Pinyin: Mò qí
Meanings: Họ Mộ Dung, một họ của người Trung Quốc., The surname Mòqí; a Chinese family name., ①复姓。
HSK Level: 5
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 12
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 亻, 矣
Chinese meaning: ①复姓。
Grammar: Danh từ riêng, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc tiểu thuyết.
Example: 万俟家族是中国古代有名的氏族。
Example pinyin: wàn sì jiā zú shì zhōng guó gǔ dài yǒu míng de shì zú 。
Tiếng Việt: Họ Mộ Dung là một dòng họ nổi tiếng thời cổ đại Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ Mộ Dung, một họ của người Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The surname Mòqí; a Chinese family name.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
复姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!