Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万众

Pinyin: wàn zhòng

Meanings: Countless people; the masses., Muôn người, rất nhiều người., ①广大人民;大众。[例]万众一心。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 人, 从

Chinese meaning: ①广大人民;大众。[例]万众一心。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong cụm từ liên quan đến quần chúng hoặc tập thể.

Example: 万众一心,抗击疫情。

Example pinyin: wàn zhòng yì xīn , kàng jī yì qíng 。

Tiếng Việt: Muôn người đồng lòng chống lại dịch bệnh.

万众
wàn zhòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn người, rất nhiều người.

Countless people; the masses.

广大人民;大众。万众一心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...