Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万众一心
Pinyin: wàn zhòng yī xīn
Meanings: Unity among the masses; united as one., Muôn người như một, đoàn kết chung sức đồng lòng., 千万人一条心。形容团结一致。[出处]《后汉书·朱擕传》“万人一心,犹不可当,况十万乎!”[例]~,同声呼吁,力抗汉奸,唤醒政府。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一0八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 人, 从, 心
Chinese meaning: 千万人一条心。形容团结一致。[出处]《后汉书·朱擕传》“万人一心,犹不可当,况十万乎!”[例]~,同声呼吁,力抗汉奸,唤醒政府。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一0八回。
Grammar: Thành ngữ, dùng để nhấn mạnh tinh thần đoàn kết của tập thể.
Example: 全国人民万众一心,共同奋斗。
Example pinyin: quán guó rén mín wàn zhòng yì xīn , gòng tóng fèn dòu 。
Tiếng Việt: Toàn dân đoàn kết chung sức đồng lòng, cùng nhau phấn đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn người như một, đoàn kết chung sức đồng lòng.
Nghĩa phụ
English
Unity among the masses; united as one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
千万人一条心。形容团结一致。[出处]《后汉书·朱擕传》“万人一心,犹不可当,况十万乎!”[例]~,同声呼吁,力抗汉奸,唤醒政府。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一0八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế