Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万代千秋
Pinyin: wàn dài qiān qiū
Meanings: Muôn đời ngàn năm, chỉ thời gian dài vô tận., Thousands of years and countless generations; infinite time., 指经历年代极久远。亦作万古千秋”、万载千秋”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 亻, 弋, 十, 火, 禾
Chinese meaning: 指经历年代极久远。亦作万古千秋”、万载千秋”。
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn phong trang nghiêm.
Example: 历史的长河万代千秋。
Example pinyin: lì shǐ de cháng hé wàn dài qiān qiū 。
Tiếng Việt: Dòng chảy lịch sử trải dài muôn đời ngàn năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn đời ngàn năm, chỉ thời gian dài vô tận.
Nghĩa phụ
English
Thousands of years and countless generations; infinite time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指经历年代极久远。亦作万古千秋”、万载千秋”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế