Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万人空巷

Pinyin: wàn rén kōng xiàng

Meanings: Hàng vạn người đổ ra đường, không còn ai ở trong ngõ xóm, chỉ sự đông đúc và nhiệt tình., Thousands of people come out, leaving the streets empty; describes a lively and enthusiastic scene., 空巷街道里弄里的人全部走空。指家家户户的人都从巷里出来了。多形容庆祝、欢迎等盛况。[出处]宋·苏轼《八月十七复登望海楼》诗“赖有明朝看潮在,万人空巷斗新妆。”[例]此时路旁看的,几于~,大马路虽宽,却也几乎有人满之患。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 人, 工, 穴, 共, 巳

Chinese meaning: 空巷街道里弄里的人全部走空。指家家户户的人都从巷里出来了。多形容庆祝、欢迎等盛况。[出处]宋·苏轼《八月十七复登望海楼》诗“赖有明朝看潮在,万人空巷斗新妆。”[例]此时路旁看的,几于~,大马路虽宽,却也几乎有人满之患。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十八回。

Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả sự kiện thu hút được nhiều người tham gia.

Example: 这场演唱会真是万人空巷。

Example pinyin: zhè chǎng yǎn chàng huì zhēn shì wàn rén kōng xiàng 。

Tiếng Việt: Buổi hòa nhạc này quả thực khiến hàng vạn người đổ ra đường.

万人空巷
wàn rén kōng xiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng vạn người đổ ra đường, không còn ai ở trong ngõ xóm, chỉ sự đông đúc và nhiệt tình.

Thousands of people come out, leaving the streets empty; describes a lively and enthusiastic scene.

空巷街道里弄里的人全部走空。指家家户户的人都从巷里出来了。多形容庆祝、欢迎等盛况。[出处]宋·苏轼《八月十七复登望海楼》诗“赖有明朝看潮在,万人空巷斗新妆。”[例]此时路旁看的,几于~,大马路虽宽,却也几乎有人满之患。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第七十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万人空巷 (wàn rén kōng xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung