Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万人之敌
Pinyin: wàn rén zhī dí
Meanings: The rival of ten thousand people; refers to someone of exceptional talent who outshines many others., Kẻ địch của muôn người, ám chỉ người tài giỏi hơn người, khiến nhiều người ganh đua., 敌对抗。指武艺高强可敌强敌。也指善于统帅军队以抵御强敌。亦作万人敌”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 人, 丶, 攵, 舌
Chinese meaning: 敌对抗。指武艺高强可敌强敌。也指善于统帅军队以抵御强敌。亦作万人敌”。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để ca ngợi người tài năng xuất chúng.
Example: 他就是那个万人之敌的天才。
Example pinyin: tā jiù shì nà ge wàn rén zhī dí de tiān cái 。
Tiếng Việt: Anh ta chính là thiên tài khiến vạn người kính nể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ địch của muôn người, ám chỉ người tài giỏi hơn người, khiến nhiều người ganh đua.
Nghĩa phụ
English
The rival of ten thousand people; refers to someone of exceptional talent who outshines many others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敌对抗。指武艺高强可敌强敌。也指善于统帅军队以抵御强敌。亦作万人敌”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế