Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万事俱备

Pinyin: wàn shì jù bèi

Meanings: Mọi việc đã chuẩn bị đầy đủ, sẵn sàng., All preparations are complete; everything is ready., ①指三国时周瑜火攻曹营,一切都准备就绪,只欠东风尚未刮起,不能放火。比喻办事的其它条件均已成熟,唯一还少一条就能成功。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 事, 亻, 具, 夂, 田

Chinese meaning: ①指三国时周瑜火攻曹营,一切都准备就绪,只欠东风尚未刮起,不能放火。比喻办事的其它条件均已成熟,唯一还少一条就能成功。

Grammar: Thành ngữ, thường đi kèm với câu tiếp theo để diễn tả điều kiện cuối cùng còn thiếu.

Example: 我们已经万事俱备,只欠东风。

Example pinyin: wǒ men yǐ jīng wàn shì jù bèi , zhī qiàn dōng fēng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã chuẩn bị đầy đủ mọi thứ, chỉ còn chờ điều kiện cuối cùng.

万事俱备
wàn shì jù bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi việc đã chuẩn bị đầy đủ, sẵn sàng.

All preparations are complete; everything is ready.

指三国时周瑜火攻曹营,一切都准备就绪,只欠东风尚未刮起,不能放火。比喻办事的其它条件均已成熟,唯一还少一条就能成功

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万事俱备 (wàn shì jù bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung