Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万事亨通
Pinyin: wàn shì hēng tōng
Meanings: Mọi việc đều thuận lợi, suôn sẻ., Everything goes smoothly; all affairs prosper., 亨通通达顺利。一切事情都很顺利。[出处]清·李绿园《歧路灯》第六十五回“那孔方兄运出万事亨通的本领,先治了关格之症。”[例]不敢说~,反正比您这万事不通强得多。(老舍《离婚》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 事, 了, 亠, 口, 甬, 辶
Chinese meaning: 亨通通达顺利。一切事情都很顺利。[出处]清·李绿园《歧路灯》第六十五回“那孔方兄运出万事亨通的本领,先治了关格之症。”[例]不敢说~,反正比您这万事不通强得多。(老舍《离婚》)。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để chúc phúc.
Example: 祝你新的一年万事亨通。
Example pinyin: zhù nǐ xīn de yì nián wàn shì hēng tōng 。
Tiếng Việt: Chúc bạn năm mới mọi việc đều thuận lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi việc đều thuận lợi, suôn sẻ.
Nghĩa phụ
English
Everything goes smoothly; all affairs prosper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亨通通达顺利。一切事情都很顺利。[出处]清·李绿园《歧路灯》第六十五回“那孔方兄运出万事亨通的本领,先治了关格之症。”[例]不敢说~,反正比您这万事不通强得多。(老舍《离婚》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế