Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万乘

Pinyin: wàn shèng

Meanings: Originally referred to a powerful nation (10,000 chariots); later used to refer to royalty., Nguyên gốc dùng để chỉ quốc gia cường thịnh (1 vạn cỗ xe ngựa), sau dùng để chỉ vua chúa., ①车辆。*②指天子。周制,天子地方千里,出兵车万乘,诸侯地方百里,出兵车千乘,故称天子为“万乘”。[例]使敌万乘。——《韩非子·五蠹》。[例]致万乘之势。——汉·贾谊《过秦论》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 北, 禾

Chinese meaning: ①车辆。*②指天子。周制,天子地方千里,出兵车万乘,诸侯地方百里,出兵车千乘,故称天子为“万乘”。[例]使敌万乘。——《韩非子·五蠹》。[例]致万乘之势。——汉·贾谊《过秦论》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 古时大国称为万乘之国。

Example pinyin: gǔ shí dà guó chēng wéi wàn shèng zhī guó 。

Tiếng Việt: Xưa kia nước lớn được gọi là vạn thừa chi quốc.

万乘
wàn shèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên gốc dùng để chỉ quốc gia cường thịnh (1 vạn cỗ xe ngựa), sau dùng để chỉ vua chúa.

Originally referred to a powerful nation (10,000 chariots); later used to refer to royalty.

车辆

指天子。周制,天子地方千里,出兵车万乘,诸侯地方百里,出兵车千乘,故称天子为“万乘”。使敌万乘。——《韩非子·五蠹》。致万乘之势。——汉·贾谊《过秦论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万乘 (wàn shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung