Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万世流芳
Pinyin: wàn shì liú fāng
Meanings: Lưu danh thiên cổ, tiếng thơm còn mãi muôn đời., To leave a lasting legacy; remembered for eternity., 好名声永远流传。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 世, 㐬, 氵, 方, 艹
Chinese meaning: 好名声永远流传。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả người có công lao lớn được lịch sử ghi nhận.
Example: 他的名字会万世流芳。
Example pinyin: tā de míng zì huì wàn shì liú fāng 。
Tiếng Việt: Tên tuổi của ông ấy sẽ lưu danh muôn thuở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu danh thiên cổ, tiếng thơm còn mãi muôn đời.
Nghĩa phụ
English
To leave a lasting legacy; remembered for eternity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好名声永远流传。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế