Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万世无疆
Pinyin: wàn shì wú jiāng
Meanings: Không có giới hạn về thời gian, kéo dài mãi mãi., Boundless for all time; eternal., 形容年代久远。[出处]《书·太甲中》“皇天眷佑有商,俾嗣王克终厥德,实万世无疆之休。”[例]臣闻天所眷命,生而神灵,唯三代受命之符,箤于兹日,实~之福。——宋·苏轼《兴龙节集英殿宴教坊词·教坊致语》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 世, 尢, 土, 弓, 畺
Chinese meaning: 形容年代久远。[出处]《书·太甲中》“皇天眷佑有商,俾嗣王克终厥德,实万世无疆之休。”[例]臣闻天所眷命,生而神灵,唯三代受命之符,箤于兹日,实~之福。——宋·苏轼《兴龙节集英殿宴教坊词·教坊致语》。
Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong văn cảnh mang tính trang nghiêm.
Example: 天地万世无疆。
Example pinyin: tiān dì wàn shì wú jiāng 。
Tiếng Việt: Trời đất vô biên, trường tồn mãi mãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có giới hạn về thời gian, kéo dài mãi mãi.
Nghĩa phụ
English
Boundless for all time; eternal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容年代久远。[出处]《书·太甲中》“皇天眷佑有商,俾嗣王克终厥德,实万世无疆之休。”[例]臣闻天所眷命,生而神灵,唯三代受命之符,箤于兹日,实~之福。——宋·苏轼《兴龙节集英殿宴教坊词·教坊致语》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế