Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万世师表
Pinyin: wàn shì shī biǎo
Meanings: A role model for all generations; often used to praise exemplary teachers., Tấm gương đạo đức cho muôn đời, thường dùng để ca ngợi nhà giáo mẫu mực., 万世很多世代,非常久远;师表表率。值得永远学习的榜样。[出处]《三国志·魏志·文帝纪》“昔仲尼大圣之才,怀帝王之器,……可谓命世之大圣,亿载之师表者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 世, 丨, 帀, 龶, 𧘇
Chinese meaning: 万世很多世代,非常久远;师表表率。值得永远学习的榜样。[出处]《三国志·魏志·文帝纪》“昔仲尼大圣之才,怀帝王之器,……可谓命世之大圣,亿载之师表者也。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn phong ca ngợi nhân vật lớn.
Example: 孔子被尊为万世师表。
Example pinyin: kǒng zǐ bèi zūn wèi wàn shì shī biǎo 。
Tiếng Việt: Khổng Tử được tôn vinh là tấm gương đạo đức cho muôn đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm gương đạo đức cho muôn đời, thường dùng để ca ngợi nhà giáo mẫu mực.
Nghĩa phụ
English
A role model for all generations; often used to praise exemplary teachers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
万世很多世代,非常久远;师表表率。值得永远学习的榜样。[出处]《三国志·魏志·文帝纪》“昔仲尼大圣之才,怀帝王之器,……可谓命世之大圣,亿载之师表者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế