Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万世不易

Pinyin: wàn shì bù yì

Meanings: Unchanging forever; everlasting., Luôn luôn không thay đổi, mãi mãi bền vững., 易改变。永远不改变。亦作万代不易”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丿, 𠃌, 世, 勿, 日

Chinese meaning: 易改变。永远不改变。亦作万代不易”。

Grammar: Thành ngữ, sử dụng trong văn cảnh mang tính trang trọng.

Example: 真理是万世不易的。

Example pinyin: zhēn lǐ shì wàn shì bú yì de 。

Tiếng Việt: Chân lý là mãi mãi không thay đổi.

万世不易
wàn shì bù yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn luôn không thay đổi, mãi mãi bền vững.

Unchanging forever; everlasting.

易改变。永远不改变。亦作万代不易”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万世不易 (wàn shì bù yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung