Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万世一时
Pinyin: wàn shì yī shí
Meanings: A once-in-a-lifetime opportunity; extremely rare., Cơ hội ngàn năm có một, rất hiếm gặp., 万世才有这么一个机会。形容机会难得。[出处]《史记·吴王濞列传》“慧星出,蝗虫数起,此万世一时,而愁劳圣人之所起也。”[例]今陛下春秋鼎盛,天锡勇智,此~也。——宋·苏轼《拟进士对御试策》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 世, 寸, 日
Chinese meaning: 万世才有这么一个机会。形容机会难得。[出处]《史记·吴王濞列传》“慧星出,蝗虫数起,此万世一时,而愁劳圣人之所起也。”[例]今陛下春秋鼎盛,天锡勇智,此~也。——宋·苏轼《拟进士对御试策》。
Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả cơ hội đặc biệt quý giá và hiếm hoi.
Example: 这样的好机会是万世一时的,你一定要好好把握。
Example pinyin: zhè yàng de hǎo jī huì shì wàn shì yì shí de , nǐ yí dìng yào hǎo hǎo bǎ wò 。
Tiếng Việt: Cơ hội tốt như vậy là ngàn năm có một, bạn nhất định phải nắm bắt thật tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ hội ngàn năm có một, rất hiếm gặp.
Nghĩa phụ
English
A once-in-a-lifetime opportunity; extremely rare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
万世才有这么一个机会。形容机会难得。[出处]《史记·吴王濞列传》“慧星出,蝗虫数起,此万世一时,而愁劳圣人之所起也。”[例]今陛下春秋鼎盛,天锡勇智,此~也。——宋·苏轼《拟进士对御试策》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế