Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万世
Pinyin: wàn shì
Meanings: Muôn đời, muôn thế hệ sau., For thousands of generations; eternity., ①很多世代;年代久远。[例]万世师表。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 丿, 𠃌, 世
Chinese meaning: ①很多世代;年代久远。[例]万世师表。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ chỉ thời gian dài lâu.
Example: 这幅画将流传万世。
Example pinyin: zhè fú huà jiāng liú chuán wàn shì 。
Tiếng Việt: Bức tranh này sẽ lưu truyền cho muôn đời sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn đời, muôn thế hệ sau.
Nghĩa phụ
English
For thousands of generations; eternity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很多世代;年代久远。万世师表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!