Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 万万
Pinyin: wàn wàn
Meanings: Hoàn toàn không, tuyệt đối không (cách diễn đạt nhấn mạnh phủ định)., Absolutely not, never (emphasizing negation)., ①绝对。[例]我们那样迅速地把敌人包围住,这是敌人万万想不到的。*②务必。[例]有电危险,你万万动不得。*③数目。一万个万。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①绝对。[例]我们那样迅速地把敌人包围住,这是敌人万万想不到的。*②务必。[例]有电危险,你万万动不得。*③数目。一万个万。
Grammar: Phó từ, dùng để nhấn mạnh sự phủ định, thường xuất hiện trước động từ.
Example: 这件事万万不可告诉他。
Example pinyin: zhè jiàn shì wàn wàn bù kě gào sù tā 。
Tiếng Việt: Việc này tuyệt đối không được nói cho anh ta biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn không, tuyệt đối không (cách diễn đạt nhấn mạnh phủ định).
Nghĩa phụ
English
Absolutely not, never (emphasizing negation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝对。我们那样迅速地把敌人包围住,这是敌人万万想不到的
务必。有电危险,你万万动不得
数目。一万个万
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!