Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 万一

Pinyin: wàn yī

Meanings: Trong trường hợp xấu nhất, nếu chẳng may., In the worst case scenario, if by any chance., ①万分之一,表示极小的部分。[例]万一之得。——《聊斋志异·促织》。*②表示可能性极小的假定。[例]万一下大雨,我也一定来。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 4

Radicals: 一, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①万分之一,表示极小的部分。[例]万一之得。——《聊斋志异·促织》。*②表示可能性极小的假定。[例]万一下大雨,我也一定来。

Grammar: Trạng từ, dùng để giả định một tình huống có khả năng xảy ra thấp.

Example: 你还是带把伞,万一要下雨呢。

Example pinyin: nǐ hái shì dài bǎ sǎn , wàn yī yào xià yǔ ne 。

Tiếng Việt: Em vẫn nên mang theo ô, nếu chẳng may trời mưa.

万一
wàn yī
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong trường hợp xấu nhất, nếu chẳng may.

In the worst case scenario, if by any chance.

万分之一,表示极小的部分。万一之得。——《聊斋志异·促织》

表示可能性极小的假定。万一下大雨,我也一定来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

万一 (wàn yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung