Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七湾八拐
Pinyin: qī wān bā guǎi
Meanings: Refers to a winding road or a complex situation that is hard to understand., Chỉ con đường ngoằn ngoèo, quanh co hoặc tình huống phức tạp khó hiểu., ①多处弯曲,不断转变方向。*②形容做事不直截了当。亦作七弯八拐”。[出处]郭沫若《孔雀胆》第四幕“第一场好啦,好啦,不要太自负了,被你七湾八拐的几下子,连我都拿不定主意来了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: ㇀, 乚, 弯, 氵, 八, 另, 扌
Chinese meaning: ①多处弯曲,不断转变方向。*②形容做事不直截了当。亦作七弯八拐”。[出处]郭沫若《孔雀胆》第四幕“第一场好啦,好啦,不要太自负了,被你七湾八拐的几下子,连我都拿不定主意来了。”
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả địa hình hoặc tình huống. Có thể hoạt động như một trạng ngữ trong câu.
Example: 这条山路七湾八拐,很难开。
Example pinyin: zhè tiáo shān lù qī wān bā guǎi , hěn nán kāi 。
Tiếng Việt: Con đường núi này quanh co và rất khó lái xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ con đường ngoằn ngoèo, quanh co hoặc tình huống phức tạp khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
Refers to a winding road or a complex situation that is hard to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多处弯曲,不断转变方向
形容做事不直截了当。亦作七弯八拐”。[出处]郭沫若《孔雀胆》第四幕“第一场好啦,好啦,不要太自负了,被你七湾八拐的几下子,连我都拿不定主意来了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế