Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七湾八扭
Pinyin: qī wān bā niǔ
Meanings: Twisting and turning, not straight., Quanh co, ngoằn ngoèo, không thẳng, 多处弯曲,不断转变方向。也形容做事不直截了当。同七湾八拐”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: ㇀, 乚, 弯, 氵, 八, 丑, 扌
Chinese meaning: 多处弯曲,不断转变方向。也形容做事不直截了当。同七湾八拐”。
Grammar: Là tính từ miêu tả đặc điểm địa hình phức tạp, thường được dùng trong văn cảnh miêu tả cảnh vật hoặc tình huống khó khăn.
Example: 这条山路七湾八扭,开车要小心。
Example pinyin: zhè tiáo shān lù qī wān bā niǔ , kāi chē yào xiǎo xīn 。
Tiếng Việt: Con đường núi này quanh co, lái xe phải cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quanh co, ngoằn ngoèo, không thẳng
Nghĩa phụ
English
Twisting and turning, not straight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多处弯曲,不断转变方向。也形容做事不直截了当。同七湾八拐”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế