Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七死八活
Pinyin: qī sǐ bā huó
Meanings: Suffering miserably, almost dying; describing an extremely difficult or painful situation., Khốn khổ, suýt chết; miêu tả tình trạng cực kỳ khó khăn hoặc đau đớn., ①形容散乱,不相照应。*②断接之处甚多。形容十分破烂。[出处]《秦并六国平话》卷中“应荣圣刀头引举三军喊杀,秦兵败走,东砍西伐,七断八续。”[例]穿一顶千补百衲藏形袄,系一条七~勒身绦。——《北宫词纪·醉太平叹子弟》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: ㇀, 乚, 匕, 歹, 八, 氵, 舌
Chinese meaning: ①形容散乱,不相照应。*②断接之处甚多。形容十分破烂。[出处]《秦并六国平话》卷中“应荣圣刀头引举三军喊杀,秦兵败走,东砍西伐,七断八续。”[例]穿一顶千补百衲藏形袄,系一条七~勒身绦。——《北宫词纪·醉太平叹子弟》。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Thường kết hợp với các động từ như “变” (biến), “弄” (làm).
Example: 经过那场灾难,他七死八活才捡回一条命。
Example pinyin: jīng guò nà chǎng zāi nàn , tā qī sǐ bā huó cái jiǎn huí yì tiáo mìng 。
Tiếng Việt: Sau thảm họa đó, anh ấy suýt chết mới giữ được mạng sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khốn khổ, suýt chết; miêu tả tình trạng cực kỳ khó khăn hoặc đau đớn.
Nghĩa phụ
English
Suffering miserably, almost dying; describing an extremely difficult or painful situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容散乱,不相照应
断接之处甚多。形容十分破烂。[出处]《秦并六国平话》卷中“应荣圣刀头引举三军喊杀,秦兵败走,东砍西伐,七断八续。”穿一顶千补百衲藏形袄,系一条七~勒身绦。——《北宫词纪·醉太平叹子弟》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế