Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七死七生

Pinyin: qī sǐ qī shēng

Meanings: Chết đi sống lại nhiều lần; trải qua nhiều kiếp nạn, Dying and being reborn many times; going through numerous trials., 佛数谓小乘初果者,尚须往返天上人间,受七度生死,才能证得阿罗汉果。亦作七生七死”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: ㇀, 乚, 匕, 歹, 生

Chinese meaning: 佛数谓小乘初果者,尚须往返天上人间,受七度生死,才能证得阿罗汉果。亦作七生七死”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự gian khổ, thử thách mà một người phải vượt qua, thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc mang tính triết lý.

Example: 他在战场上经历了七死七生。

Example pinyin: tā zài zhàn chǎng shàng jīng lì le qī sǐ qī shēng 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, anh ấy đã trải qua nhiều lần chết đi sống lại.

七死七生
qī sǐ qī shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết đi sống lại nhiều lần; trải qua nhiều kiếp nạn

Dying and being reborn many times; going through numerous trials.

佛数谓小乘初果者,尚须往返天上人间,受七度生死,才能证得阿罗汉果。亦作七生七死”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七死七生 (qī sǐ qī shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung