Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七歪八扭
Pinyin: qī wāi bā niǔ
Meanings: Crooked, twisted, not aligned properly., Cong queo, méo mó, không thẳng hàng, 形容歪斜不正。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第八十四回“一路冲浸之处,不可胜数,慢说房屋四分五落,连树木也是七歪八扭。”[例]老残笑说道‘你真会乱!’也就站上炕去,将笔在砚台上蘸好了墨,呵了一呵,就在墙上~的写起来了。——清·刘鹗《老残游记》第十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: ㇀, 乚, 不, 正, 八, 丑, 扌
Chinese meaning: 形容歪斜不正。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第八十四回“一路冲浸之处,不可胜数,慢说房屋四分五落,连树木也是七歪八扭。”[例]老残笑说道‘你真会乱!’也就站上炕去,将笔在砚台上蘸好了墨,呵了一呵,就在墙上~的写起来了。——清·刘鹗《老残游记》第十二回。
Grammar: Là tính từ mô tả trạng thái vật lý của con đường hoặc đường nét nói chung, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 这条路七歪八扭,不好走。
Example pinyin: zhè tiáo lù qī wāi bā niǔ , bù hǎo zǒu 。
Tiếng Việt: Con đường này cong queo, khó đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cong queo, méo mó, không thẳng hàng
Nghĩa phụ
English
Crooked, twisted, not aligned properly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容歪斜不正。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第八十四回“一路冲浸之处,不可胜数,慢说房屋四分五落,连树木也是七歪八扭。”[例]老残笑说道‘你真会乱!’也就站上炕去,将笔在砚台上蘸好了墨,呵了一呵,就在墙上~的写起来了。——清·刘鹗《老残游记》第十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế