Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七步成诗

Pinyin: qī bù chéng shī

Meanings: To write a poem within seven steps., Viết xong bài thơ trong bảy bước chân, 称人才思敏捷。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“文帝尝令东阿王七步中作诗,不成者行大法;应声便为诗曰‘煮豆持作羹,漉菽以为汁;萁在釜下燃,豆在釜中泣;本自同根生,相煎何太急!’帝深有惭色。”[例]冷绛雪道‘子建~,千秋佳话,哪有改期姑待之理。’——明·罗贯中《平山冷燕》第六回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: ㇀, 乚, 止, 戊, 𠃌, 寺, 讠

Chinese meaning: 称人才思敏捷。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“文帝尝令东阿王七步中作诗,不成者行大法;应声便为诗曰‘煮豆持作羹,漉菽以为汁;萁在釜下燃,豆在釜中泣;本自同根生,相煎何太急!’帝深有惭色。”[例]冷绛雪道‘子建~,千秋佳话,哪有改期姑待之理。’——明·罗贯中《平山冷燕》第六回。

Grammar: Thường được dùng để đề cập tới câu chuyện lịch sử về Tào Thực, biểu trưng cho khả năng sáng tác văn chương kiệt xuất.

Example: 曹植七步成诗,名垂千古。

Example pinyin: cáo zhí qī bù chéng shī , míng chuí qiān gǔ 。

Tiếng Việt: Tào Thực viết xong bài thơ trong bảy bước chân, lưu danh muôn thuở.

七步成诗
qī bù chéng shī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết xong bài thơ trong bảy bước chân

To write a poem within seven steps.

称人才思敏捷。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“文帝尝令东阿王七步中作诗,不成者行大法;应声便为诗曰‘煮豆持作羹,漉菽以为汁;萁在釜下燃,豆在釜中泣;本自同根生,相煎何太急!’帝深有惭色。”[例]冷绛雪道‘子建~,千秋佳话,哪有改期姑待之理。’——明·罗贯中《平山冷燕》第六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七步成诗 (qī bù chéng shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung