Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七步成章
Pinyin: qī bù chéng zhāng
Meanings: Sáng tác bài thơ hay văn chương trong bảy bước chân, To compose a poem or literary work within seven steps., 称人才思敏捷。同七步成诗”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七十九回“丕又曰‘七步成章,吾犹以为迟。汝能应声而作诗一首否?’”[例]休道是~。——明·高明《琵琶记·杏园春宴》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: ㇀, 乚, 止, 戊, 𠃌, 早, 立
Chinese meaning: 称人才思敏捷。同七步成诗”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七十九回“丕又曰‘七步成章,吾犹以为迟。汝能应声而作诗一首否?’”[例]休道是~。——明·高明《琵琶记·杏园春宴》。
Grammar: Được dùng như động từ hoặc thành ngữ miêu tả khả năng sáng tác nhanh chóng, tài hoa xuất chúng. Thường mang sắc thái ca ngợi.
Example: 这位才子七步成章,令人佩服。
Example pinyin: zhè wèi cái zǐ qī bù chéng zhāng , lìng rén pèi fú 。
Tiếng Việt: Vị tài tử này sáng tác bài thơ trong bảy bước chân, thật đáng khâm phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng tác bài thơ hay văn chương trong bảy bước chân
Nghĩa phụ
English
To compose a poem or literary work within seven steps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称人才思敏捷。同七步成诗”。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七十九回“丕又曰‘七步成章,吾犹以为迟。汝能应声而作诗一首否?’”[例]休道是~。——明·高明《琵琶记·杏园春宴》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế