Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七步八叉
Pinyin: qī bù bā chā
Meanings: Di chuyển nhanh nhẹn, khéo léo, Moving quickly and skillfully., 相传曹植七步成诗,温庭筠凡八叉手而赋成八韵,后因以七步八叉”形容才思敏捷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: ㇀, 乚, 止, 八, 丶, 又
Chinese meaning: 相传曹植七步成诗,温庭筠凡八叉手而赋成八韵,后因以七步八叉”形容才思敏捷。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn nói để khen ngợi sự nhanh nhẹn, linh hoạt của một người.
Example: 他走路七步八叉,非常灵活。
Example pinyin: tā zǒu lù qī bù bā chā , fēi cháng líng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi lại rất nhanh nhẹn và khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển nhanh nhẹn, khéo léo
Nghĩa phụ
English
Moving quickly and skillfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相传曹植七步成诗,温庭筠凡八叉手而赋成八韵,后因以七步八叉”形容才思敏捷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế